Tin tức tổng hợp

Calcite là gì? Những công dụng của nó có thể khiến bạn bất ngờ

1. Những thông tin cơ bản về calcite 

1.1. Calcite là gì ?

Calcite hay Canxit là dạng phổ biến nhất của canxi cacbonat tự nhiên (CaCO3 ), một loại khoáng chất được tạo thành từ đá. Nó phân bố rộng rãi khắp nơi trên thế giới và được biết đến với sự phát triển đẹp mắt và nhiều dạng tinh thể. Nó là dạng đa định hình tức là cùng công thức hóa học nhưng cấu trúc tinh thể khác nhau.

calcite là gì
calcite là gì

Nó là thành phần cấu tạo phổ biến của đá trầm tích, đặc biệt là đá vôi. Nó cũng là khoáng chất chính trong đá cẩm thạch biến chất. Canxit cũng xuất hiện như một khoáng chất dạng mạch trong các trầm tích từ suối nước nóng, và cũng xuất hiện trong các hang động dưới dạng nhũ đá và măng đá. 

Canxit thường là thành phần chính cấu tạo nên vỏ của các sinh vật biển (ví dụ như sinh vật phù du, hai mảnh vỏ, Động vật chân bụng, Polyplacophorans, Cephalopods, nhuyễn thể, v.v.).

1.2. Các đặc tính của đá calcite

1.2.1. Tính chất vật lý của calcite

Tinh thể Calcite có dạng hình hộp thoi 3 phương từ nhọn đến tù, hình lục giác, hình lăng trụ, hoặc nhiều mặt tỷ lệ khác nhau. Nó có thể tồn tại ở dạng sợi, dạng hạt, dạng phiến hoặc dạng đặc. Chúng có độ trong suốt đến trong mờ đôi khi có thể phát sáng hoặc phát huỳnh quang, độ cứng được đo trên thang Mohs là 3, trọng lượng riêng là 2.7, độ bóng như tinh thể kết tinh.

Calcite là thành phần phổ biến trong đá trầm tích như đá vôi, phần lớn chúng được tạo thành từ vỏ của các loài sinh vật biển sau khi chết. Đá calcite được phát hiện và ghi nhận ở nhiều dạng và nhiều màu sắc khác nhau. Với mỗi màu sắc, nó lại có tên gọi riêng và những tính chất riêng biệt. 

Các loại đá calcite
Các loại đá calcite

Như đá Angel Wing Calcite có màu trắng viền vàng

Đá Blue Calcite hay còn gọi là Calcite xanh dương sẽ có màu xanh dương từ nhạt đến đậm

Đá Citrine Calcite có màu vàng mật ong đậm

Đá Cobalto Calcite có màu hồng

Đá Green Calcite hay còn gọi là Calcite xanh lục có màu xanh ngọc lục bảo

Đá Orange Calcite hay còn gọi là Calcitecam có màu cam

Đá Black Calcite có màu đen

Đá Optical Calcite thì lại không có màu.

1.2.2. Tính hóa học của calcite

Calcite có công thức hóa học là CaCO3, giống như phần lớn các muối cacbonat, chúng đều sẽ bị hòa tan trong hầu hết các loại axit, sau đó bị sủi bọt và giải phóng khí carbon dioxide. 

1.2.3. Tính phong thủy của calcite

Đá calcite được tin là một đồ vật có tính phong thủy, nhiều người tin rằng tinh thể calcite có tác dụng cung cấp năng lượng tốt cho gia chủ, nâng cao sức khỏe cả thể chất và tinh thần, cải thiện và xua đuổi những hiện tượng hay dấu hiệu xấu xung quanh cuộc sống của chúng ta. 

Tính phong thủy của calcite
Tính phong thủy của calcite

Việc sử dụng đá calcite trong phong thủy rất phổ biến, những tinh thể đá calcite ở nhiều hình thù khác nhau, màu sắc khác nhau được chế tạo tinh tế để trở thành một đồ vật trang trí đẹp mắt, cũng như mang lại những năng lượng tươi sáng, dồi dào đến cho chủ nhân.

1.3. Calcite được tìm thấy ở đâu?

Đá calcite là một loại khoáng vật rất phổ biến trên bề mặt Trái Đất, ở bất cứ đâu trên mọi quốc gia. Tinh thể Calcite số lượng lớn được tìm thấy New Mexico, ngoài ra nó còn xuất hiện ở nhiều nơi khác kể đến như Canada, Argentina, Ấn Độ, Trung Quốc, Mexico, Brazil, Arizona,...

2. Ứng dụng của đá calcite trong cuộc sống

2.1. Trong xây dựng

Ứng dụng của calcite trong xây dựng
Ứng dụng của calcite trong xây dựng

Calcite dưới dạng đá vôi và đá cẩm thạch được ứng dụng nhiều trong xây dựng. Những tảng đá vôi được sử dụng làm đá kích thước và trong vữa.

Công nghệ hiện đại còn sử dụng calcite để sản xuất xi măng và bê tông cung cấp vật liệu cho xây dựng.

2.2. Trung hòa axit

Calcite dạng đá vôi còn được sử dụng phổ biến trong đời sống, trong sản xuất nông nghiệp như rải xuống đồng ruộng , ao hồ để xử lý đất phèn và đất chua. 

Calcite cũng được sử dụng trong công nghiệp hóa chất để xử lý nước thải chứa nhiều axit.

Đá vôi rải trên đồng ruộng
Đá vôi rải trên đồng ruộng

Trong y học, calcite cũng được điều chế thành viên thuốc nhằm trung hòa axit trong dạ dày và nhiều loại thuốc khác.

2.3. Trong điêu khắc

Đá cẩm thạch là một trong những dạng đặc biệt phổ biến của Calcite, nó được ứng dụng trong điêu khắc tượng đá, di tích và các vật dụng khác nhau. Nó không quá xốp, cũng không quá cứng, nó dễ dàng để chỉnh sửa, điêu khắc và cũng rất bền bỉ theo thời gian.

2.4. Trong phong thủy

Các tinh thể Calcite quý hiếm được nhiều người dùng trong thiền định, điều hòa cơ thể, khắc phục các tình trạng về suy nhược tinh thần, sức khỏe giảm sút, và còn có thể hỗ trợ phát triển về mặt kinh tế. Mỗi màu đá lại có những công dụng khác nhau:

Dùng bộ đôi gồm tinh thể calcite hình tháp và pha lê tự nhiên để điều hòa cơ thể

Dùng biến thể calcit trong suốt – spat Băng Đảo để khai mở luân xa thứ tám (hay còn được gọi là “ngôi sao của tâm hồn”), nuôi dưỡng não bộ, ổn định tinh thần.

Dùng Calcite màu vàng để tác động tới luân xa vùng đám rối dương, giúp cải thiện chức năng và hoạt động của hệ tiêu hóa như gan, lá lách, ảnh hưởng đến ý chí và tinh thần của con người.

Calcite ứng dụng trong phong thủy
Calcite ứng dụng trong phong thủy

Có thể đặt đá Calcite ở mọi nơi trong căn nhà, phòng khách, phòng ngủ, góc học tập, phòng làm việc. Đây là những nơi có thể phát huy mạnh mẽ năng lượng của viên đá này, kích thích trí não, tinh thần, sức khỏe, các cơ quan trong cơ thể, giúp gia chủ phấn chấn, tích cực và thông suốt hơn. Bạn cũng có thể đặt đá Calcite ở nơi tập thể dục, thiền, yoga,..để tập trung hơn và được cung cấp nhiều năng lượng hơn, giúp quá trình tập luyện được hiệu quả hơn.

Tốt nhất không để đá Calcite ở chính giữa nhà, hoặc gần cầu thang.

2.5. Những công dụng khác

Calcite dạng bột trắng được ứng dụng sản xuất sơn trắng đời đầu, và cả sơn trơ.

Đá vôi nghiền còn có thể sử dụng như thực phẩm bổ sung trong chăn nuôi để tăng cường canxi.

Những công dụng khác của calcite
Những công dụng khác của calcite

Đá vôi nghiền nhỏ thành bột mịn phủ lên tường trong các mỏ để giảm lượng bụi than bám trong không khí gây cháy nổ 

3. Cách phân biệt đá calcite thật giả

Đá calcite có độ cứng không quá cao, có thể bị xước nếu tác động với 1 đồng xu, vì vậy nếu bạn dùng viên đá có độ cứng thấp hơn để thử cọ xát, nếu bị xước thì có thể viên đá đó là đá nhân tạo.

Cách phân biệt calcite thật giả
Cách phân biệt calcite thật giả

Loại đá calcite tự nhiên sẽ bị vỡ nếu vô tình bị rơi xuống đất, còn đá nhân tạo thì ngược lại.

Đá calcite thật sẽ phản chiếu độ mờ nhất định khi bị ánh sáng chiếu vào.

Trên thực tế, đá calcite rất ít khi bị làm giả, tuy nhiên để chắc chắn bạn vẫn nên lựa chọn một cửa hàng uy tín có thâm niên khi muốn mua loại đá này.

Trên đây là tất cả những thông tin chúng tôi thu thập được liên quan đến câu hỏi Calcite là gì? Tuy tên gọi có chút lạ lẫm nhưng trong thực tế nó lại là những thứ vô cùng quen thuộc, cũng giúp ích cho cuộc sống của chúng ta rất nhiều. Mong rằng những thông tin này sẽ hữu ích dành cho bạn.

Đăng ngày 06/10/2022, 178 lượt xem