Bí quyết viết CV

Bí quyết gây ấn tượng mạnh bằng những từ vựng viết CV tiếng Nhật

1. Những điều bạn cần biết về CV tiếng Nhật

Khi xin việc tại Nhật Bản, thông thường bạn sẽ cần hai loại tài liệu: CV xin việc tiếng Nhật và Sơ yếu lý lịch tiếng Nhật.

CV xin việc tiếng Nhật (Rirekisho) là tài liệu truyền đạt lý lịch của ứng viên (học vấn, kinh nghiệm làm việc) và các thông tin cơ bản (tên, ngày sinh, thông tin liên hệ…)

Những điều bạn cần biết về CV tiếng Nhật
Những điều bạn cần biết về CV tiếng Nhật

CV tiếng Nhật (Shokumu-keirekisho) là tài liệu thể hiện kinh nghiệm làm việc trong quá khứ của ứng viên (những công ty cũ, công việc đã từng làm, mô tả công việc, kỹ năng đã sử dụng…)

Trong CV xin việc của bạn, hãy chia sẻ những thông tin cơ bản, kinh nghiệm làm việc và những kỹ năng của bạn với công ty mà bạn ứng tuyển nhằm gây ấn tượng với nhà tuyển dụng về những gì bản thân mình có và giành lợi thế trước những ứng viên khác.

CV xin việc ở Nhật Bản có sự khác biệt so với CV xin việc ở nhiều quốc gia khác. Các nhà tuyển dụng ở Nhật đặc biệt ưa thích mẫu CV xin việc truyền thống. Nhật Bản cũng có một mẫu CV xin việc kiểu truyền thống đã được ban hành và có thể được sử dụng chung cho tất cả các công việc cũng như tất cả mọi đối tượng. Người dân Nhật Bản cũng đã quen với việc sử dụng mẫu CV truyền thống khi ứng tuyển cho một vị trí công việc nào đó.

CV tiếng Nhật được chia thành năm phần chính sau:

+ Thông tin cá nhân cơ bản

+ Lịch sử học tập / làm việc

+ Bằng cấp & Chứng chỉ

+ Kỹ năng đặc biệt, Tự PR bản thân

+ Yêu cầu cá nhân

2. Một số từ vựng khi viết các phần trong CV tiếng Nhật

Người Nhật rất cẩn thận và khá khắt khe trong việc viết và xem CV xin việc. Vì vậy khi viết CV tiếng Nhật bạn cũng cần hết sức cẩn thận và dành nhiều thời gian để không xảy ra bất cứ một sai lầm đáng tiếc nào. Điều này cũng chứng minh bạn thực sự tôn trọng nhà tuyển dụng và cơ hội được làm việc.

2.1. Phần thông tin cá nhân

Thông tin cá nhân có vai trò đặc biệt quan trọng trong CV tiếng Nhật. Nhà tuyển dụng có thể sẵn sàng cho “out” ngay một ứng viên nếu người đó không ghi đủ những thông tin cần thiết trong phần thông tin cá nhân.

Phần thông tin cá nhân đặc biệt quan trọng trong CV tiếng Nhật
Phần thông tin cá nhân đặc biệt quan trọng trong CV tiếng Nhật

Sau đây là hướng dẫn chi tiết ghi các phần trong thông tin liên hệ các nhân.

2.1.1. Ngày viết CV và ngày nộp CV

Dù chỉ là những thông tin rất nhỏ nhưng nhà tuyển dụng có thể không có ấn tượng tốt về bạn nếu bạn bỏ quên ngày tháng trong CV. Bạn cần đặc biệt chú ý đến ngày viết CV và ngày nộp CV. Thông thường thì ngày viết CV sẽ được ghi sao cho gần với ngày nộp CV. Nếu bạn đã viết sẵn CV trước đó thì cũng có thể để ngày viết CV và ngày nộp CV cách xa nhau. Tuy nhiên nếu bạn viết CV xin việc trước thời điểm nộp CV nhiều hơn 3 tháng thì nên đổi lại ngày viết Cv sao cho gần với ngày nộp CV hơn nhé!

2.1.2. 氏名 – Họ tên đầy đủ và 国籍 – Quốc tịch

Nhập tên của bạn bằng Hiragana ở trên cùng, bên cạnh “furigana”.

Tiếp theo hãy điền tên của bạn ở dưới cùng bằng tiếng Anh hoặc Katakana.

Vì bạn đã nhập tên của mình bằng mục phiên âm (furigana) trong khung phía trên nên bạn có thể ghi tên mình bằng tiếng Anh cũng vẫn được.

Trong trường hợp ứng viên đến từ Trung Quốc hoặc Hàn Quốc thì sẽ viết tên bằng Kanji (chữ Hán phồn thể).

Đầu tiên hãy nhập "Họ" của bạn, sau đó để chừa ra một khoảng trống và nhập "Tên" của bạn.

Phần tên “furigana” có thể được viết bằng Hiragana, nhưng trong trường hợp sử dụng định dạng khác, “furigana” có thể được viết bằng Katakana.

Tiếp theo là nhập quốc tịch vào ô 国籍.

2.1.3. 生年月日(年齢) – Ngày tháng năm sinh và 性別 – Giới tính

Ngày sinh được viết ở định dạng sau “(Năm) 年 / (Tháng) 月 / (Ngày) 日 生.”

Bạn cần ghi đúng năm, tháng và ngày bạn được sinh ra theo thẻ căn cước công dân.

Chữ kanji “生” được viết ở cuối cùng có nghĩa là “sinh ra”.

Tuổi được viết ở định dạng sau: “満 (Tuổi) 歳”.

Chữ kanji “満” ở đầu đề cập đến độ tuổi hiện tại.

Sau đó hãy chọn giới tính của bạn bằng cách khoanh tròn nam (男) hoặc nữ (女).

2.1.4. 現 住所 – Địa chỉ chỗ ở hiện tại

Tại đây bạn cần nhập địa chỉ hiện tại của bạn.

Ghi chính xác địa chỉ chỗ ở hiện tại
Ghi chính xác địa chỉ chỗ ở hiện tại

Nếu bạn sống ở Nhật Bản thì hãy nhập địa chỉ của bạn bằng tiếng Nhật càng chi tiết càng tốt.

Trong trường hợp là địa chỉ tiếng Nhật, hãy nhập cách đọc (furigana) của địa chỉ bằng Hiragana ở trên cùng và điền địa chỉ hiện tại ở dưới cùng bằng tiếng Nhật (Kanji hoặc Katakana).

“Furigana” không bắt buộc đối với các chữ số có trong địa chỉ.

Nếu bạn nhập địa chỉ hiện tại của bạn bằng tiếng Anh thì không cần ghi cách đọc ở phần “furigana”.

2.1.5. 電話 – Số điện thoại, メールアドレス – Email và 連絡先 – Thông tin liên lạc

Trong phần .電話, hãy nhập số điện thoại khả dụng và có thể liên lạc được (chẳng hạn như số điện thoại di động). Nếu hiện tại bạn đang không sống tại Nhật, hãy nhớ ghi kèm cả mã quốc gia.

Tiếp theo là điền địa chỉ email khả dụng và chuyên dụng cho công việc vào ô メールアドレス .

Về thông tin liên lạc, thông thường bạn không cần ghi lại thông tin liên lạc ở mục này, chỉ cần nhập “同上” (như trên) vì thông tin liên lạc đã được điền trong các mục địa chỉ chỗ ở, số điện thoại và email rồi.

Trong trường hợp công ty liên hệ với bạn, nếu không có vấn đề gì với địa chỉ, số điện thoại và địa chỉ email đã được nhập ở trước đó, bạn chỉ cần viết “同上” (như trên).

Nếu bạn muốn sử dụng địa chỉ, số điện thoại hoặc địa chỉ email khác với địa chỉ đã nêu ở trên, hãy nhập thêm địa chỉ, số điện thoại hoặc địa chỉ email khác vào phần này.

2.1.6. Ảnh trong CV

Bạn cần đính kèm hình ảnh chụp từ góc nhìn phía trước, chính diện. Ảnh trong CV phải được chụp trong vòng 3 tháng tính từ thời gian viết CV.

Lưu ý là không chọn ảnh chụp có đội mũ hay selfie. Hãy chọn ảnh cho thấy rõ ràng khuôn mặt của bạn từ góc nhìn chính diện.

Ở Nhật, thông thường người ta sẽ chọn ảnh CV là ảnh đeo cà vạt để tạo ấn tượng tốt hơn về thái độ nghiêm túc và sự chuyên nghiệp.

Chọn ảnh trong CV theo đúng quy chuẩn
Chọn ảnh trong CV theo đúng quy chuẩn

Ảnh cho sơ yếu lý lịch cũng có thể được chụp tại các studio ảnh và quầy ảnh được lắp đặt ở hầu hết các nhà ga và các địa điểm khác tại Nhật.

Nếu bạn muốn chọn một trong những bức ảnh bạn đang có, hãy nhớ chọn ảnh có góc nhìn thẳng và chọn một bức ảnh có tông màu sáng trông chuyên nghiệp và dễ nhìn.

2.2. Phần lịch sử học tập / làm việc

Trong phần thông tin cho Lịch sử học tập và công việc, trước tiên hãy nhập quá trình học tập của bạn theo thứ tự thời gian, sau đó mới nhập lịch sử việc làm của bạn theo thứ tự thời gian.

Khi điền thông tin về trình độ học vấn, hãy ghi chú vào dòng đầu tiên với cụm từ “Trình độ học vấn” –  (学 歴), và khi điền quá trình làm việc của bạn, hãy ghi chú vào dòng đầu tiên cụm từ “Quá trình làm việc” – (職 歴).

Làm như vậy sẽ giúp người phụ trách tuyển dụng tại công ty ứng tuyển dễ dàng biết được quá trình học tập và công việc của bạn được viết ở đâu khi xem CV xin việc của bạn.

2.2.1. 学 歴 – Trình độ học vấn

Đầu tiên, hãy viết “学 歴” ở giữa dòng đầu tiên để thông báo về nội dung tiếp theo bạn sẽ ghi.

Hãy đảm bảo viết đúng tên trường học trong phần này. Bạn cũng cần ghi chú về khoa chuyên ngành và các môn học chuyên ngành.

Các thủ tục xin visa và nhập cảnh sẽ được tiến hành theo thông tin trên sơ CV xin việc của bạn, vì vậy hãy điền chính xác ngày nhập học và ngày tốt nghiệp để không bị nhầm lẫn.

Trong trường hợp bạn bỏ học giữa chừng, hãy viết 中 退. Nếu bạn vẫn còn đang đi học, hãy viết 卒業 見 込 み (Dự kiến sắp tốt nghiệp).

2.2.2. 職 歴 – Lịch sử làm việc

Hãy để cách ra một dòng bên dưới trình độ học vấn của bạn rồi mới bắt đầu viết về lịch sử làm việc với cụm từ 職 歴 (Lịch sử làm việc) ở giữa dòng.

Ghi chi tiết về lịch sử làm việc của bạn
Ghi chi tiết về lịch sử làm việc của bạn

Hãy điền thông tin về quá trình làm việc của bạn thứ tự sau đây, bắt đầu với công ty bạn đã làm việc lần đầu tiên.

+ Ngày tháng năm bạn gia nhập công ty

+ Tên công ty (tên chính thức)

+ Chức danh phòng ban và chức vụ

+ Ngày tháng năm bạn rời công ty và lý do

Trong CV, lý do rời công ty thường được viết là “Rời khỏi công ty vì lý do cá nhân (一 身上 の 都 合 に よ り 退職)”.

Mặt khác, nếu bạn hiện đang làm việc, hãy nhập 現在 に 至 る.

Cuối cùng hãy viết 以上 để kết thúc phần thông tin này.

2.3. Bằng cấp & Chứng chỉ

Trong phần 免 許 ・ 資格 (Bằng cấp & Chứng chỉ) bạn cần nhập chính xác tên các loại bằng cấp hoặc chứng chỉ bạn đang sở hữu.

Ngoài ra, hãy nhập chính xác thời điểm bạn đạt được bằng cấp hoặc chứng chỉ đó.

Nếu bạn có bằng cấp hoặc bằng cấp có thể được sử dụng trong công ty mà bạn muốn ứng tuyển thì cũng ghi luôn vào phần này.

Nếu bạn không có bất kỳ giấy phép hoặc bằng cấp nào, vui lòng viết 特 に な し (Không có) ở ngay dòng đầu tiên.

2.4. Kỹ năng đặc biệt, Tự PR bản thân

Kỹ năng đặc biệt, tự PR bản thân có thể là một thông tin tham khảo quan trọng có ảnh hưởng đến quyết định của nhà tuyển dụng, do đó đừng để trống phần này.

Nếu muốn bạn có hẳn một không gian để tự PR bản thân
Nếu muốn bạn có hẳn một không gian để tự PR bản thân

Tuy vậy cũng cần viết ngắn gọn, súc tích để đảm bảo CV tiếng Nhật của bạn không quá dài. Ngoài ra, hãy cẩn thận không viết bất cứ điều gì liên quan đến các hoạt động tội phạm, như cờ bạc, để tránh gây ấn tượng tiêu cực.

2.5. Yêu cầu cá nhân

Ở đây bạn có thể điền các điều kiện mong muốn như mô tả công việc, vị trí làm việc, mức lương… nhưng nhìn chung, thông thường sẽ viết 貴 社 規定 に 従 い ま す (Tôi sẽ tuân thủ các quy định của công ty).

CV xin việc được sử dụng ở Nhật Bản có những điểm khác biệt so với các quốc gia khác, nhưng nếu bạn chú ý đến những thông tin và các từ vựng viết CV tiếng Nhật được chia sẻ trong bài viết thì bạn có thể hoàn thành CV một cách dễ dàng. Có một số công ty không cần CV tiếng Nhật khi nộp đơn, nhưng trong hầu hết các trường hợp, bạn sẽ cần có CV khi phỏng vấn, vì vậy hãy chuẩn bị trước khi bắt đầu tìm việc bạn nhé!

Đăng ngày 14/10/2022, 247 lượt xem