Cẩm Nang Tìm Việc

Airdrop trên Iphone là gì? Các tính năng vượt trội của Airdrop

1. Thông tin chung về Airdrop

1.1. Khái niệm Airdrop

Thông thường, đối với những bạn mới chỉ sử dụng các thiết bị Iphone hay ngay cả những bạn đã sử dụng Iphone từ lâu năm vẫn đặt ra một câu hỏi “AirDrop trên Iphone là gì?”.

Airdrop vốn là một tính năng đã được cài đặt sẵn trên IOS, là một trong những tính năng độc quyền của Iphone. Khi sử dụng tính năng này, người dùng hoàn toàn có thể chia sẻ dữ liệu từ thiết bị này sang thiết bị khác một cách dễ dàng, nhanh chóng mà không cần bất cứ sợi dây liên kết nào.

Tuy nhiên, để di chuyển dữ liệu từ thiết bị này sang thiết bị khác thì yêu cầu bắt buộc cả 2 thiết bị đều phải là Iphone với Iphone, Ipad với Ipad hoặc Iphone với Ipad hay Iphone với Mac, …

Phương thức hoạt động của AirDrop cũng giống như việc truyền tải dữ liệu qua Bluetooth trên thiết bị di động. Tuy nhiên, các máy Android đã được Apple cải thiện đáng kể về tốc độ truy cập và khả năng tương thích giữa các thiết bị, giúp cho việc truyền tải dữ liệu trở nên mượt mà hơn.

Thông tin về Airdrop
Thông tin về Airdrop

Để giúp người dùng kích hoạt tính năng AirDrop thì người dùng cần bật Wifi và bật kết nối Bluetooth. Khi thiết bị của bạn đã được kết nối Wifi và Bluetooth, hệ thống sẽ cho phép người dùng có thể tuỳ ý chia sẻ dữ liệu qua lại một cách nhanh chóng và tiện lợi. 

Khi sử dụng tính năng Airdrop trên Iphone, người dùng có thể tùy ý chia sẻ hình ảnh, video, trang web, danh bạ, vị trí, … và rất nhiều các nội dung khác thông qua thiết bị mà không cần phải kết nối dây phức tạp. 

Đặc biệt hơn, khi truyền tải dữ liệu với tính năng Airdrop , người dùng hoàn toàn có thể nhận được thông tin từ thiết bị kia trong giây lát và chất lượng hình ảnh, video không hề bị giảm đi, đảm bảo độ sắc nét hình ảnh và âm thanh mượt mà như bản gốc. 

1.2. Hệ thống hoạt động của Airdrop

Tính năng trong Airdrop sử dụng Bluetooth để tạo ra một mạng Wi-Fi ngang bằng giữa các thiết bị. Từng thiết bị của mỗi người sẽ tạo ra một tường lửa xung quanh để kết nối, sau đó các tập tin được gửi đi sẽ được mã hóa để làm cho nó an toàn hơn so với việc chuyển qua Email. 

Thêm nữa, tính năng AirDrop hiện nay có khả năng tự động phát hiện các thiết bị được hỗ trợ gần đó, và chỉ cần các thiết bị có kết nối Wifi tốt và bật chế độ Bluetooth thì nó sẽ cho phép chia sẻ các tập tin đến những người gần nhất.

Nguyên lý hoạt động của Airdrop
Nguyên lý hoạt động của Airdrop

Có thể đánh giá rằng, Airdrop là một tính năng được thiết kế rất thông minh trên nền tảng IOS. Chẳng hạn, nếu nhóm bạn đang họp nhóm, nếu cần gửi hình ảnh hay tệp tin thì không cần thiết phải gõ Email hay bất cứ hình thức gì dài dòng, bạn chỉ cần có Wifi và Bluetooth thì mọi thứ sẽ được giải quyết nhanh gọn.

1.3. Những thiết bị hỗ trợ Airdrop

Airdrop là một trong những công cụ chia sẻ dữ liệu không dây được Apple cho ra mắt lần đầu tiên vào năm 2011 cùng với hệ điều hành Mac OS X Lion (chính là tên gọi của MacOS thời bấy giờ). 

Mục đích của sự sáng chế tính năng này của nhà sản xuất lúc đó là thúc đẩy phát triển một tính năng, mang lại nhiều sự tiện lợi cho người sử dụng. Đối với những người sử dụng máy Mac có thể chia sẻ dữ liệu thì thiết bị này sang thiết bị kia chỉ bằng vài cú nhấp chuột là xong. 

Thiết bị hỗ trợ Airdrop
Thiết bị hỗ trợ Airdrop

Sau một thời gian phát hành tính năng, nhà sản xuất nhận thấy vô vàn những phản hồi tích cực, sau đó Apple đã tiếp tục quyết định cho ra mắt các thiết bị chạy IOS 7 được công bố vào năm 2013.

Đối với hệ điều hành IOS, các thiết bị từ Iphone 5, Ipad mini và Ipad 4 trở về sau đều sẽ được hỗ trợ tính năng của AirDrop. Còn đối với nền tảng MacOS, AirDrop có tồn tại hay không còn phụ thuộc hoàn toàn vào phiên bản hệ điều hành người dùng đang sử dụng có đời mới hay không. 

2. Hướng dẫn sử dụng Airdrop và các tính năng Airdrop chi tiết nhất

2.1. Một số tùy chọn có sẵn của Airdrop

Để sử dụng được tính năng trong AirDrop, trước hết người dùng cần biết ý nghĩa của những tùy chọn có trong AirDrop là gì? Từ đó click vào tùy chọn phù hợp để đảm bảo quyền riêng tư cho bản thân.

Do đó, tính năng truyền tải dữ liệu không dây của AirDrop có 3 chế độ bao gồm: Receiving Off, Contacts Only và Everyone. Sau đây là ý nghĩa của từng tuỳ chọn và cách áp dụng tùy chọn sao cho hợp lý với yêu cầu mỗi người.

2.1.1. Receiving Off

Ý nghĩa của chế độ này là “riêng tư”, ý nghĩa của chế độ này có sự tương đồng như chế độ “không làm phiền” trên thiết bị di động. Khi người dùng chuyển sang bật chế độ này, họ vẫn có thể gửi và cũng có thể nhận được dữ liệu từ một thiết bị khác. 

Cách sử dụng Airdrop
Cách sử dụng Airdrop

Tuy nhiên, chính vì đây là chế độ “không làm phiền” nên những thiết bị khác sẽ không thể tìm kiếm hay tác động bất kỳ hành động gì vào thiết bị của bạn trong lúc này. Điều này rất là phù hợp nếu bạn đang muốn được riêng tư mà không bị ai làm phiền.

2.1.2. Contacts Only

Đối với chế độ Contacts Only, thiết bị của người dùng sẽ chỉ hiển thị đối với những thiết bị khác đã từng được kết nối trước đó. Những người đã từng được kết nối với bạn trước đó sẽ hiển thị trên thanh tùy chọn, điều này giúp thao tác chuyển dữ liệu được thực hiện nhanh chóng hơn và thông tin bảo mật an toàn hơn.

2.1.3. Everyone

Khi người dùng sử dụng chế độ này thì nên có sự cảnh giác cao bởi khi thiết lập công khai thì bất kỳ thiết bị nào cũng có thể tìm kiếm và gửi yêu cầu dữ liệu đến thiết bị của bạn. 

2.2. Hướng dẫn sử dụng các tính năng trong Airdrop

2.2.1. Khả năng truyền tải dữ liệu của 2 thiết bị Iphone

Bước 1: Người dùng cần bật chế độ AirDrop trên cả hai thiết bị IOS để tiến hành truyền tải dữ liệu.

Bạn có thể vuốt từ dưới lên rồi nhấn giữ vào khung chứa các biểu tượng mạng di động, chế độ máy bay, wifi, ... Sau đó, nhấn vào “AirDrop” và chọn chế độ “Everyone” (chế độ công khai) là đã kích hoạt thành công chế độ AirDrop rồi đấy.

Truyền tải dữ liệu của 2 thiết bị
Truyền tải dữ liệu của 2 thiết bị

Bước 2: Truyền tải dữ liệu giữa 2 thiết bị cùng loại

Trên thanh thiết bị di chuyển dữ liệu, người dùng mở dữ liệu cần chia sẻ > chọn vào biểu tượng mũi tên và ô vuông > chọn thiết bị nhận dữ liệu (người nhận dữ liệu).

Khi đó, thiết bị nhận (người nhận) sẽ hiện lên một thông báo > nhấn chọn “Accept” (chấp nhận) và chờ thiết bị truyền đủ dung lượng dữ liệu là xong.

2.2.2. Khả năng truyền tải dữ liệu từ Iphone sang MacOS

Bước 1: Người dùng bật AirDrop trên cả hai thiết bị iOS và MacOS

Đối với IOS, người dùng thực hiện các thao tác tương tự như cách trên, còn đối với thiết bị MacOS, tại mục “Go” người dùng nhấn chọn “AirDrop” sau đó cài đặt chế độ “Everyone” (mọi người) và AirDrop sẽ được bật trên thiết bị MacOS của bạn.

Bước 2: Truyền tải dữ liệu từ Iphone sang MacOS

Tương tự như hướng dẫn trên, người dùng vào tệp dữ liệu cần chia sẻ trên thiết bị chạy IOS > chọn biểu tượng mũi tên và hình vuông > và chọn vào thiết bị MacOS mà bạn muốn chia sẻ dữ liệu.

Lúc này, trên thiết bị MacOS sẽ xuất hiện thông báo và bạn chọn “Accept” (chấp nhận) là xong các thao tác chuyển dữ liệu từ Iphone sang MacOS.

2.3. Những lỗi thường gặp khi sử dụng Airdrop

- Sau khi tiến hành chia sẻ các file dữ liệu từ thiết bị này sang thiết bị khác, mọi người đều thắc mắc rằng sau khi chấp nhận chia sẻ thì dữ liệu đó sẽ được lưu ở đâu?

Thông thường, các dữ liệu đã được chia sẻ sang thiết bị khác sẽ được lưu ở Camera Roll. Còn đối với thiết bị MacOS thì sẽ được lưu trong mục “Downloads”.

Những lỗi thường gặp ở Airdrop
Những lỗi thường gặp ở Airdrop

- Trong trường hợp người dùng không thể bật được Airdrop và Airdrop mãi vẫn không xuất hiện thì làm sao?

Đối với trường hợp này, người dùng cần khởi động lại kết nối Wifi và kết nối Bluetooth, sau đó mở thanh menu kiểm tra lại xem Airdrop đã hiển thị chưa nhé.

Trên đây là những thông tin chi tiết nhất về Airdrop trên Iphone là gì và cách sử dụng các tính năng trong Airdrop. Mong rằng, bài viết này sẽ hiệu quả cho những ai dùng Iphone nhưng chưa biết về Airdrop, đừng quên cập nhật những bài viết mới nhất của chúng tôi qua timviec24h.vn nhé.

Đăng ngày 19/12/2022, 184 lượt xem